Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân bố


[phân bố]
Distribute (to, among, allot to), distribution, distributive
Phân bố lực lượng một cách hợp lý.
To dispose one's force in a rational way.
dispose, arrange, place, put, set
phân bố theo thứ tự ABC
arrange in alphabetical order



Distribute, dispose
Phân bố lực lượng một cách hợp lý. To dispose one's force in a rational way


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.